Nhà sản xuất
Hiển thị 91–135 của 408 kết quả
Nhiệt ẩm kế tự ghi Sigma II SK Sato NSII-Q (7211-00, -10~50°C, 0~100%)
Nhiệt ẩm kế tự ghi Sigma II SK Sato NSII-HQ (7234-00, 0~100%, Quartz type)
Nhiệt ẩm kế thủy ngân SK Sato Miluno-EX (1031-20) (-30~50°C, 0~100% rh)
Nhiệt ẩm kế thủy ngân SK Sato Miluno-EX (1031-00) (-30~50°C, 0~100% rh)
Nhiệt ẩm kế SK Sato Mini-Star (7005-00, -6~+40°C, 5~100%rh)
Nhiệt ẩm kế SK Sato MINI-MAXTYPEI (7308-00, -30~50°C, 25~95%rh)
Nhiệt ẩm kế SK Sato Mini-Cube (7008-00, -15~40°C, 5~100%)
Nhiệt ẩm kế SK Sato Mini-Alpha (7006-10, -15~50°C, 10~100%rh, Nâu mocha)
Nhiệt ẩm kế SK Sato Mini-Alpha (7006-00, -15~50°C, 10~100%rh, xanh)
Nhiệt ẩm kế SK Sato HIGHEST II (7542-00) (20~100%rh, 0 ~ 50°C)
Nhiệt ẩm kế Sigma SK Sato 7230-00, II -15 đến 40°C
Nhiệt ẩm kế Sigma II SK Sato 7211-00, dải đo nhiệt độ -10 đến 50°C, dải đo độ ẩm 0-100%RH
Nhiệt ẩm kế Sigma II SK Sato 7210-00, -15 đến 40°C.
Nhiệt ẩm kế mini dải đo nhiệt độ SK Sato 7006-00, -15 đến 50°C, dải đo độ ẩm 10 to 100%
Nhiệt ẩm kế đồng hồ cơ SK Sato TH-200, dải đo nhiệt độ từ -30 đến 50°C, dải đo độ ẩm từ 20
Nhiệt ẩm kế điện tử Sk-Sato PC-5000TRH II, dải đo nhiệt độ Indoor 0-50°C/ Outdoor -50-70°C, dải đo độ
Nhiệt ẩm kế điện tử SK Sato SK-110TRH II (8115-00, Type 5, -10~60°C, 20~98%RH)
Nhiệt ẩm kế điện tử SK Sato SK-110TRH II (8114-00, Type 4, -10~60°C, 20~98%RH)
Nhiệt ẩm kế điện tử SK Sato SK-110TRH II (8113-00, Type 3, -10~60°C, 20~98%RH)
Nhiệt ẩm kế điện tử SK Sato SK-110TRH II (8112-00, Type 2, -10~60°C, 20~98%RH)
Nhiệt ẩm kế điện tử SK Sato SK-110TRH II (8111-00, Type 1, -10~60°C, 20~98%RH)
Nhiệt ẩm kế điện tử SK Sato PC-7700II (1069-00) (-10~50°C, 20~95% rh)
Nhiệt ẩm kế điện tử SK Sato PC-5500TRH (1051-00, 0~50°C, 20~95%rh)
Nhiệt ẩm kế điện tử dùng pin Năng lượng mặt trời SK Sato PC-5200TRH (1050-10) (-10~50°C, 20~95%rh)
Nhiệt ẩm kế điện tử dạng bút SK Sato PC-5120 (8070-20, Nhiệt độ điểm sương và bầu ướt)
Nhiệt ẩm kế điện tử dạng bút SK Sato PC-5110 (8070-10, -10~50°C, 5~95%rh)
Nhiệt ẩm kế để bàn SK Sato PC-7700II, dải đo nhiệt độ -10 – 50°C, dải đo độ ẩm 20 – 95%
Nhiệt ẩm kế để bàn SK Sato PC-5400TRH, dải đo nhiệt độ 0~50°C, dải đo độ ẩm 20~95% rh
Nhiệt ẩm kế dạng kim SK Sato MINI-MAX TYPE I (7308-00) (-30~50°C, 25~95%rh)
Nhiệt ẩm kế dạng cơ SK Sato Whitey (1022-00) (-20~40°C, 10~90%rh)
Nhiệt ẩm kế dạng cơ SK Sato TH-300 (1013-00) (-30~50°C, 20~100%rh)
Nhiệt ẩm kế dạng cơ SK Sato Sophia (1014-00) (-26~46°C, 25~95% RH)
Nhiệt ẩm kế dạng cơ SK Sato Roommate (1024-00) (5~39°C, 20~100%rh)
Nhiệt ẩm kế dạng cơ SK Sato PALMA II (7562-00) (20 ~ 99%, 0 ~ 50°C)
Nhiệt ẩm kế dạng cơ SK Sato Highest I (7540-00) (-10 ~ 50°C, 20 to 100%rh)
Nhiệt ẩm kế dạng cơ SK Sato 1016-00 (-20~50°C, 10~90%rh) (Màu trắng)
Nhiệt ẩm kế dạng cơ SK Sato 1006-30 (-30~50°C, 10~90%rh) (màu vàng)
Nhiệt ẩm kế đa năng với bộ ghi dữ liệu SK Sato SK-5RAD-MR (7435-50, 5~50°C, 0~99.9%rh)
Nhiệt ẩm kế có đồng hồ đo ứng suất nhiệt SK Sato PC-7900GT (1075-00, -9.9~50°C, 20~90%rh)
Thiết bị in nhiệt DPU-414 SK Sato 8009-50
Máy in cho áp kế điện tử SK-500B SK Sato 7630-50 (0~40°C)
Màn hình LED lớn hiện thị nhiệt độ/độ ẩm SK Sato SK-M460-TRH (8091-50) (0.0~65.0°C, 5.0~99.9%rh, 57mm)
Màn hình LED lớn hiện thị nhiệt độ/độ ẩm (2 dòng) SK Sato SK-M350-TRH (8092-50) (0.0~65.0°C, 5.0~99.9%rh, 57mm)
Màn hình LED lớn hiển thị nhiệt độ SK Sato SK-M460-T (8091-00) (-50.0 ~ 199.9°C, 100mm)
Màn hình LED hiển thị nhiệt độ SK Sato SK-M350-T (8092-00) (-50.0 ~ 199.9°C, 57mm)
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?